Giá vàng SJC
|
ĐVT: 1,000/Lượng
|
Mua vào
|
Bán ra
|
Vàng miếng SJC
|
123,800-200
|
124,800-200
|
SJC NHNN
|
|
124,800-200
|
Giá vàng nhẫn 9999(1-5 chỉ)-vàng nữ trang SJC
|
SJC 0.5c, 1c, 2c
|
123,800-200
|
124,830-200
|
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c
|
98,400
|
100,300
|
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c
|
98,400
|
100,400
|
Vàng nữ trang 9999
|
116,600-200
|
118,400-200
|
Vàng nữ trang 99
|
112,728-198
|
117,228-198
|
Vàng nữ trang 75
|
81,759-150
|
88,959-150
|
Giá vàng hôm nay
|
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC HCM 1-10L
|
123,800-200
|
124,800-200
|
SJC Hà Nội
|
123,800-200
|
124,800-200
|
DOJI HCM
|
123,800-200
|
124,800-200
|
DOJI HN
|
123,800-200
|
124,800-200
|
PNJ HCM
|
120,000
|
122,000
|
PNJ Hà Nội
|
120,000
|
122,000
|
Phú Qúy SJC
|
122,800-200
|
124,800-200
|
Bảo Tín Minh Châu
|
123,800-200
|
124,800-200
|
Mi Hồng
|
117,000
|
119,000
|
EXIMBANK
|
123,800-200
|
124,800-200
|
TPBANK GOLD
|
123,800-200
|
124,800-200
|
Tỷ giá hôm nay
|
Ngoại Tệ
|
Mua vào
|
Bán Ra
|
USD
|
25,0840
|
25,4540
|
AUD
|
16,2380
|
16,9280
|
CAD
|
17,7270
|
18,4810
|
JPY
|
1600
|
1700
|
EUR
|
26,8480
|
28,3200
|
CHF
|
28,5820
|
29,7970
|
GBP
|
31,8310
|
33,1840
|
CNY
|
3,4670
|
3,6140
|